Có 4 kết quả:

加塞儿 jiā sāir ㄐㄧㄚ 加塞兒 jiā sāir ㄐㄧㄚ 夹塞儿 jiā sāir ㄐㄧㄚ 夾塞兒 jiā sāir ㄐㄧㄚ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) to push into a line out of turn
(2) to cut in line
(3) to queue-jump

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to push into a line out of turn
(2) to cut in line
(3) to queue-jump

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to cut into a line
(2) queue-jumping

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to cut into a line
(2) queue-jumping

Bình luận 0