Có 4 kết quả:
加塞儿 jiā sāir ㄐㄧㄚ • 加塞兒 jiā sāir ㄐㄧㄚ • 夹塞儿 jiā sāir ㄐㄧㄚ • 夾塞兒 jiā sāir ㄐㄧㄚ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to push into a line out of turn
(2) to cut in line
(3) to queue-jump
(2) to cut in line
(3) to queue-jump
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to push into a line out of turn
(2) to cut in line
(3) to queue-jump
(2) to cut in line
(3) to queue-jump
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to cut into a line
(2) queue-jumping
(2) queue-jumping
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to cut into a line
(2) queue-jumping
(2) queue-jumping
Bình luận 0